TRƯỜNG TH, THCS & THPT NGUYỄN TẤT THÀNH - TỰ HÀO NGÔI TRƯỜNG MANG TÊN BÁC
Cập nhật : 9:50 Thứ ba, 3/10/2023
Lượt đọc: 103

Biểu mẫu công khai theo TT 36

Ngày ban hành: 3/10/2023Ngày hiệu lực: 3/10/2023
Người ký: Nguyễn Thị Thúy Nga
Nội dung:

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG TH, THCS & THPT

NGUYỄN TẤT THÀNH

 

Số: 01 /TB-NTT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hải Phòng, ngày 01 tháng 8 năm 2023

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của trường năm học 2023 - 2024

 

STT

Ni dung

Chia theo khối lớp

Lớp 10

Lớp 11

Lớp 12

...

I

Điều kiện tuyn sinh

TN THCS

Được lên lớp 11

Được lên lớp 12

 

II

Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dụcthực hiện

2018

2018

2006

 

III

Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của họcsinh

chặt chẽ, thường xuyên, hợp tác; nghiêm túc

 

 

 

IV

Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục

HĐTNHN

HĐTNHN

HĐTN

 

V

Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đt được

Đạt, Tốt

Đạt, Tốt

Tốt, Tốt

 

VI

Khả năng học tập tiếp tục của học sinh

Lên 11

Lên 12

ĐH,CĐ, CN, nghề

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG TH, THCS & THPT

NGUYỄN TẤT THÀNH

 

Số: /TB-NTT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hải Phòng, ngày 01 tháng 8 năm 2023

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế năm học 2022 - 2023

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

 

Lớp10

Lớp11

Lớp12

 

I

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm

103

27

19

57

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

100=97.1

27=100

17=89.4

56=98.2

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

2=1.9

0

1=5.3

1=1.8

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

1=1.0

0

1=5.3

0

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

II

Số hc sinh chia theo học lực

103

27

19

57

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

17=16.5

2=7.4

2=10.5

13=22.8

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

49=47.5

18=66.6

5=26.3

26=45.6

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

36=35.0

7=26.0

11=57.9

18=31.5

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1=1.0

0

1=5.3

0

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

III

Tổnghợp kết quả cuối năm

103

27

19

57

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

102

27=100

18=94.7

57=100

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

17

2=7.4

2=10.5

13=22.8

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

49

18=66.6

5=26.3

26=45.6

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

01

0

01

0

4

Chuyn trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

17

 

3

14

5

Bị đui học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

00

0

0

0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi

 

 

 

 

1

Cấp huyện

0

0

0

0

2

Cấp tỉnh/thành phố

0

0

0

0

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

0

0

0

0

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

56

0

0

56

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

51

0

0

51

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

3

Trung bình

(Tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng

(tỷ lệ so với tổng số)

30

 

 

30

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

103

15/12

10/9

25/32

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

02

01

0

01

 

 

PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH

                                                                                                                    (Đã ký)

 

 

                                                                                           Nguyễn Thị Thúy Nga

 

 

 

 

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG TH, THCS & THPT

NGUYỄN TẤT THÀNH

 

Số: 02 /TB-NTT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hải Phòng, ngày 01 tháng 8 năm 2023

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường năm học 2023 - 2024

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

1

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên c

4

1.2m2

2

Phòng học bán kiênc

3

 

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng học nhờ

 

 

5

Số phòng học bộ môn

4

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

 

7

Bình quân lớp/phòng học

 

 

8

Bình quân học sinh/lớp

35

 

III

Số điểmtrường

02

 

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

827

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

200

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

40

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

25;35;40

 

3

Diện tích thư viện (m2)

40

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tng sthiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

 

 

1.1

Khối lớp...

 

 

1.2

Khối lớp...

 

 

1.3

Khối lớp...

 

 

2

Tng sthiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp...

 

 

2.2

Khối lớp...

 

 

2.3

Khối lớp...

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý(diện tích/thiết b)

 

 

4

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

51

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

07

 

2

Cát xét

02

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

4

ychiếu OverHead/projector/vật th

02

 

5

Thiết bị khác: Camera, loa

10

 

6

…..

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

06

 

2

Cát xét

02

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

ychiếu OverHead/projector/vật th

02

 

5

Thiết bị khác Camera, loa

10

 

..

……………

 

 

 

 

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu ni trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đtchuẩnvsinh*

 

 

 

 

 

2

Chưa đạtchuẩnvệ sinh*

01

 

02

 

 

 

 

 

Nội dung

Không

 

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

x

 

 

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

x

 

 

 

XVII

Kết nối internet

x

 

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

 

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

 

 

 

 

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG

TRƯỜNG TH, THCS & THPT

NGUYỄN TẤT THÀNH

 

Số: 03/TB-NTT

 

 

 

 

 

 

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hải Phòng, ngày 01 tháng 8 năm 2023

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

năm học 2023 - 2024

STT

Nội dung

Tổng số

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Chuẩn nghề nghiệp

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng III

Hạng II

Hạng I

Xuất sắc

Khá

Trung bình

Kém

T.số CBQL, GVNV

24

 

5

20

 

2

0

 

 

 

 

 

 

 

I

Giáo viên/môn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toán

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Vật lý

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Hóa học

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Sinh học

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Công nghệ

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Tin học

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Ngữ văn

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lịch sử

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Địa lý

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

GDCD

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Tiếng Anh

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

GDTC + GDQP

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thủ quỹ

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Nhân viên thư viện

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nhân viên thiết bị, thí nghiệm

KN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nhân viên công nghệ thông tin

1