STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
|
Lớp10
|
Lớp11
|
Lớp12
|
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
103
|
27
|
19
|
57
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100=97.1
|
27=100
|
17=89.4
|
56=98.2
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2=1.9
|
0
|
1=5.3
|
1=1.8
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1=1.0
|
0
|
1=5.3
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
103
|
27
|
19
|
57
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17=16.5
|
2=7.4
|
2=10.5
|
13=22.8
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
49=47.5
|
18=66.6
|
5=26.3
|
26=45.6
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
36=35.0
|
7=26.0
|
11=57.9
|
18=31.5
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1=1.0
|
0
|
1=5.3
|
0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Tổnghợp kết quả cuối năm
|
103
|
27
|
19
|
57
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
102
|
27=100
|
18=94.7
|
57=100
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17
|
2=7.4
|
2=10.5
|
13=22.8
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
49
|
18=66.6
|
5=26.3
|
26=45.6
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
01
|
0
|
01
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17
|
|
3
|
14
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
56
|
0
|
0
|
56
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
51
|
0
|
0
|
51
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
30
|
|
|
30
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
103
|
15/12
|
10/9
|
25/32
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
02
|
01
|
0
|
01
|